Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
land resources


noun
natural resources in the form of arable land
Hypernyms:
natural resource, natural resources


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.