Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
leap year


noun
in the Gregorian calendar: any year divisible by 4 except centenary years divisible by 400
Syn:
intercalary year, 366 days, bissextile year
Hypernyms:
year, twelvemonth, yr


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.