Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lifelessly


adverb
1. without animation or vitality
- lifelessly he performed the song
Derived from adjective:
lifeless
2. in a lifeless manner
- the girl lay in her arms lifelessly
Derived from adjective:
lifeless
3. as if dead
Syn:
deadly
Derived from adjective:
lifeless, dead (for: deadly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.