Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
linin


noun
an obsolete term for the network of viscous material in the cell nucleus on which the chromatin granules were thought to be suspended
Hypernyms:
body substance
Part Holonyms:
nucleus, cell nucleus, karyon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.