Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
logarithmic scale


noun
scale on which actual distances from the origin are proportional to the logarithms of the corresponding scale numbers
Hypernyms:
scale, scale of measurement, graduated table, ordered series


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.