Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
longan



noun
tree of southeastern Asia to Australia grown primarily for its sweet edible fruit resembling litchi nuts;
sometimes placed in genera Euphorbia or Nephelium
Syn:
lungen, longanberry, Dimocarpus longan, Euphorbia litchi, Nephelium longana
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Dimocarpus, genus Dimocarpus
Part Meronyms:
longanberry, dragon's eye

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "longan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.