Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
longitudinally


adverb
1. across time
- We studied the development of the children longitudinally
2. in the direction of the length
- He cut the paper lengthwise
Syn:
lengthways, lengthwise, longwise, longways
Derived from adjective:
longitudinal
3. with respect to longitude
- longitudinally measured
Derived from adjective:
longitudinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.