Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mefloquine hydrochloride


noun
an antimalarial drug (trade name Larium and Mephaquine) that is effective in cases that do not respond to chloroquine;
said to produce harmful neuropsychiatric effects on some people
Syn:
mefloquine, Larium, Mephaquine
Hypernyms:
antimalarial, antimalarial drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.