Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metalware


noun
household articles made of metal (especially for use at table)
Hypernyms:
ware
Hyponyms:
tole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.