Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
milking shorthorn


noun
breed evolved from shorthorn beef cattle
Hypernyms:
dairy cattle, dairy cow, milch cow, milk cow, milcher, milker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.