Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mockernut


noun
smooth-barked North American hickory with 7 to 9 leaflets bearing a hard-shelled edible nut
Syn:
mockernut hickory, black hickory, white-heart hickory, big-bud hickory, Carya tomentosa
Hypernyms:
hickory, hickory tree
Member Holonyms:
Carya, genus Carya


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.