Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mommy


noun
informal terms for a mother (Freq. 2)
Syn:
ma, mama, mamma, mom, momma,
mammy, mum, mummy
Hypernyms:
mother, female parent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.