Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moo


I - noun
the sound made by a cow or bull
Hypernyms:
cry

II - verb
make a low noise, characteristic of bovines (Freq. 1)
Syn:
low
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "moo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.