Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
motmot


noun
tropical American bird resembling a blue jay and having greenish and bluish plumage
Syn:
momot
Hypernyms:
coraciiform bird
Member Holonyms:
Momotidae, family Momotidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.