Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
motorise


verb
equip with armed and armored motor vehicles
- mechanize armies
Syn:
mechanize, mechanise, motorize
Derivationally related forms:
motorisation, motorization (for: motorize), motor (for: motorize)
Hypernyms:
equip, fit, fit out, outfit
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motorise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.