Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
niggardly


adjective
petty or reluctant in giving or spending
- a niggardly tip
Syn:
grudging, scrimy
Similar to:
stingy, ungenerous
Derivationally related forms:
niggard, niggardliness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.