Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nightrider


noun
member of a secret mounted band in United States South after the American Civil War;
committed acts of intimidation and revenge
Syn:
night rider
Hypernyms:
attacker, aggressor, assailant, assaulter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.