Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
niobium



noun
a soft grey ductile metallic element used in alloys;
occurs in niobite;
formerly called columbium
Syn:
Nb, atomic number 41
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
columbium
Substance Holonyms:
niobite, columbite

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.