Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nitrogenize


verb
treat with nitrogen or a nitrogen compound
Syn:
nitrify, nitrogenise
Derivationally related forms:
nitrogen, nitrification (for: nitrify), nitrous acid (for: nitrify), nitrogen (for: nitrify), nitrate (for: nitrify)
Hypernyms:
process, treat
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.