Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nuance


noun
a subtle difference in meaning or opinion or attitude (Freq. 2)
- without understanding the finer nuances you can't enjoy the humor
- don't argue about shades of meaning
Syn:
nicety, shade, subtlety, refinement
Derivationally related forms:
refine (for: refinement)
Hypernyms:
meaning, significance, signification, import

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nuance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.