Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nubile


adjective
of girls or women who are eligible to marry (Freq. 1)
Syn:
marriageable
Similar to:
mature
Derivationally related forms:
marriageability (for: marriageable)

Related search result for "nubile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.