Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
occipital lobe


noun
that part of the cerebral cortex in either hemisphere of the brain lying in the back of the head (Freq. 1)
Syn:
occipital cortex
Hypernyms:
lobe
Part Holonyms:
cerebral cortex, cerebral mantle, pallium, cortex
Part Meronyms:
calcarine sulcus, calcarine fissure, occipital gyrus, striate cortex, striate area,
first visual area, area 17 of Brodmann, Brodmann's area 17


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.