Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overturned


adjective
having been turned so that the bottom is no longer the bottom (Freq. 1)
- an overturned car
- the upset pitcher of milk
- sat on an upturned bucket
Syn:
upset, upturned
Similar to:
turned


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.