Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ovule


noun
1. a small body that contains the female germ cell of a plant;
develops into a seed after fertilization
Derivationally related forms:
ovular
Hypernyms:
reproductive structure
Hyponyms:
amphitropous ovule, anatropous ovule, campylotropous ovule, orthotropous ovule, seed
Part Meronyms:
chalaza, nucellus, micropyle
2. a small or immature ovum
Derivationally related forms:
ovular, ovulate
Hypernyms:
ovum, egg cell

Related search result for "ovule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.