Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parental


adjective
1. designating the generation of organisms from which hybrid offspring are produced (Freq. 1)
Ant:
filial
Pertains to noun:
parent
Derivationally related forms:
parent
Topics:
genetics, genetic science
2. relating to or characteristic of or befitting a parent
- parental guidance
Syn:
maternal, paternal
Ant:
filial
Derivationally related forms:
parent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.