Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
petaled


adjective
(of flowers) having petals
Syn:
petalous, petalled
Ant:
apetalous (for: petalous)
Similar to:
four-petaled, four-petalled, five-petaled, five-petalled, gamopetalous,
sympetalous, polypetalous, salverform, three-petaled, three-petalled
Derivationally related forms:
petal (for: petalous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "petaled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.