Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pinochle


noun
a card game played with a pack of forty-eight cards (two of each suit for high cards);
play resembles whist
Syn:
pinocle, penuchle, bezique
Hypernyms:
card game, cards

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pinochle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.