Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
political contribution


noun
a contribution made to a politician or a political campaign or a political party
Syn:
political donation
Hypernyms:
contribution, donation
Hyponyms:
soft money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.