Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
posteriority


noun
1. the quality of being toward the back or toward the rear end
Ant:
anteriority
Derivationally related forms:
posterior
Topics:
quadruped
Hypernyms:
position, spatial relation
2. following in time
Syn:
subsequentness, subsequence
Ant:
priority
Derivationally related forms:
subsequent (for: subsequence), subsequent (for: subsequentness)
Hypernyms:
lateness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "posteriority"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.