Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pothole



noun
a pit or hole produced by wear or weathering (especially in a road surface) (Freq. 2)
Syn:
chuckhole
Hypernyms:
hole, hollow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.