Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
production line


noun
mechanical system in a factory whereby an article is conveyed through sites at which successive operations are performed on it
Syn:
assembly line, line
Hypernyms:
mechanical system
Part Holonyms:
factory, mill, manufacturing plant, manufactory
Part Meronyms:
conveyer belt, conveyor belt, conveyer, conveyor, transporter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.