Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pulmonary artery


noun
one of two arteries (branches of the pulmonary trunk) that carry venous blood from the heart to the lungs (Freq. 21)
Syn:
arteria pulmonalis
Hypernyms:
artery, arteria, arterial blood vessel
Hyponyms:
pulmonary trunk, truncus pulmonalis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.