Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
qabala


noun
an esoteric or occult matter resembling the Kabbalah that is traditionally secret
Syn:
cabala, cabbala, cabbalah, kabala, kabbala,
kabbalah, qabalah
Derivationally related forms:
qabalistic, kabbalistic (for: kabbala), cabalistic (for: cabala)
Hypernyms:
secret, arcanum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.