Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radiophone


noun
a telephone that communicates by radio waves rather than along cables
Syn:
radiotelephone, wireless telephone
Derivationally related forms:
radiophonic, radiotelephonic (for: radiotelephone)
Hypernyms:
telephone, phone, telephone set
Hyponyms:
cellular telephone, cellular phone, cellphone, cell, mobile phone

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.