Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rainbow



noun
1. an arc of colored light in the sky caused by refraction of the sun's rays by rain (Freq. 2)
Hypernyms:
bow, arc
Part Holonyms:
sky
2. an illusory hope
- chasing rainbows
Hypernyms:
promise, hope

Related search result for "rainbow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.