Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ravenousness


noun
excessive desire to eat
Syn:
edacity, esurience, voracity, voraciousness
Derivationally related forms:
voracious (for: voraciousness), voracious (for: voracity), ravenous, esurient (for: esurience), edacious (for: edacity)
Hypernyms:
hunger, hungriness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.