Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reinvigorate


verb
impart vigor, strength, or vitality to
- Exercise is invigorating
Syn:
invigorate
Derivationally related forms:
invigoration (for: invigorate), invigorator (for: invigorate)
Hypernyms:
stimulate, arouse, brace, energize, energise, perk up
Verb Frames:
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.