Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rete


noun
a network of intersecting blood vessels or intersecting nerves or intersecting lymph vessels
Syn:
plexus
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Hyponyms:
aortic plexus, nerve plexus, choroid plexus, plexus choroideus, lumbar plexus,
plexus lumbalis, pterygoid plexus, rete testis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.