Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rigging



noun
1. gear consisting of ropes etc. supporting a ship's masts and sails
Syn:
tackle
Derivationally related forms:
rig
Hypernyms:
gear, paraphernalia, appurtenance
2. formation of masts, spars, sails, etc., on a vessel
Syn:
rig
Derivationally related forms:
rig, rig (for: rig)
Hypernyms:
formation
Hyponyms:
Bermuda rig, Bermudan rig, Bermudian rig, Marconi rig, cat rig,
fore-and-aft rig, lateen-rig


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.