Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rootless


adjective
wandering aimlessly without ties to a place or community
- led a vagabond life
- a rootless wanderer
Syn:
vagabond
Similar to:
unsettled
Derivationally related forms:
vagabond (for: vagabond)

Related search result for "rootless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.