Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rotary engine


noun
1. an internal-combustion engine in which power is transmitted directly to rotating components
Hypernyms:
internal-combustion engine, ICE
Hyponyms:
turbine, Wankel engine, Wankel rotary engine, epitrochoidal engine
2. an internal-combustion engine having cylinders arranged radially around a central crankcase
Syn:
radial engine
Hypernyms:
internal-combustion engine, ICE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.