Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
salt depletion


noun
loss of salt from the body without replacement (loss by vomiting or profuse perspiration or urination or diarrhea) thus upsetting the electrolyte balance
Hypernyms:
depletion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.