Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sanctum sanctorum


noun
1. (Judaism) sanctuary comprised of the innermost chamber of the Tabernacle in the temple of Solomon where the Ark of the Covenant was kept
Syn:
holy of holies
Topics:
Judaism
Hypernyms:
sanctuary
Part Holonyms:
Tabernacle
2. a place of inviolable privacy
- he withdrew to his sanctum sanctorum, where the children could never go
Syn:
sanctum
Hypernyms:
retreat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.