Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schematic drawing


noun
diagram of an electrical or mechanical system
Syn:
schematic
Derivationally related forms:
schematic (for: schematic)
Hypernyms:
diagram
Hyponyms:
wiring diagram


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.