Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scone



noun
small biscuit (rich with cream and eggs) cut into diamonds or sticks and baked in an oven or (especially originally) on a griddle
Hypernyms:
quick bread
Hyponyms:
drop scone, griddlecake, Scotch pancake

Related search result for "scone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.