Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
semicircular canal


noun
one of three tube loops filled with fluid and in planes nearly at right angles with one another;
concerned with equilibrium
Hypernyms:
sense organ, sensory receptor, receptor
Part Holonyms:
inner ear, internal ear, labyrinth, vestibular apparatus, vestibular system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.