Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
settee



noun
1. a long wooden bench with a back
Syn:
settle
Derivationally related forms:
settle (for: settle)
Hypernyms:
bench
2. a small sofa
Hypernyms:
sofa, couch, lounge

Related search result for "settee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.