Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
short-billed


adjective
having a short beak
Syn:
short-beaked
Similar to:
beaked


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.