Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver screen


noun
1. the film industry
Hypernyms:
film, cinema, celluloid
2. a white or silvered surface where pictures can be projected for viewing
Syn:
screen, projection screen
Derivationally related forms:
screen (for: screen)
Hypernyms:
surface
Hyponyms:
wide screen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silver screen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.