Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sinusoid


noun
1. tiny endothelium-lined passages for blood in the tissue of an organ (Freq. 2)
Hypernyms:
passage, passageway
2. the curve of y=sin x
Syn:
sine curve
Derivationally related forms:
sinusoidal
Hypernyms:
wave, undulation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.